» Tổng hợp từ vựng KATAKANA N3 ( Phần 2)
STT |
カタカナ |
Ý nghĩa |
101 |
マイナス |
Dấu trừ, âm, lỗ |
102 |
イメージ |
Hình ảnh |
103 |
コンテスト |
Cuộc thi |
104 |
マスコミ |
Các phương tiện thông tin đại chúng |
105 |
プライバシー |
Riêng tư, cá nhân |
106 |
オフィス |
Văn phòng |
107 |
ルール |
Quy tắc |
108 |
マナー |
Tác phong |
109 |
ミス |
Lỗi |
110 |
スケジュール |
Thời khóa biểu |
111 |
タイトル |
Tiêu đề |
112 |
テーマ |
Chủ đề |
113 |
ストーリー |
Câu chuyện |
114 |
ヒット |
Đỉnh cao |
115 |
ブランド |
Cao cấp, có thương hiệu |
116 |
レンタル |
Thuê |
117 |
リサイクル |
Tái sử dụng |
118 |
ラベル |
Nhãn dán |
119 |
タイプ |
Thể loại |
120 |
スタイル |
Style |
121 |
セット |
Set |
122 |
ウイルス |
Virus |
123 |
ロボット |
Robot |
124 |
エネルギー |
Năng lượng |
125 |
デジタル |
Kỹ thuật số |
126 |
マイク |
Microphone |
127 |
プレーキ |
Phanh |
128 |
レベル |
Trình độ, cấp độ |
129 |
アルミ |
Nhôm |
130 |
インク |
Mực |
131 |
ウール |
Len |
132 |
ガソリン |
Xăng |
133 |
カッターナイフ |
Dao rọc giấy |
134 |
ガムテープ |
Băng keo giấy |
135 |
クリップ |
Lẹp giấy |
136 |
コットン |
Bông, cốt – tông |
137 |
コピー用紙 |
Giấy phô tô |
138 |
ゴム |
Cao su |
139 |
コンクリート |
Bê tông |
140 |
シルク |
Lụa |
141 |
スチール |
Thép |
142 |
セロハンテープ |
Bang dính trong |
143 |
段ボール |
Hộp thấy, thùng bìa |
144 |
ナイロン |
Ni lông |
145 |
パワー |
Sức mạnh |
146 |
ビニール |
Vi ni lông |
147 |
プラスチック |
Nhựa |
148 |
ロッカー |
Tủ cá nhân |
149 |
アラーム |
Chuông báo |
150 |
イヤホン |
Tai nghe |
151 |
エンジン |
Động cơ |
152 |
カバー |
Bao |
153 |
キー |
Chìa khóa |
154 |
ケース |
Bao, hộp, va li |
155 |
ケーブル |
Dây cáp |
156 |
コード |
Dây điện |
157 |
サイレン |
Báo động |
158 |
スクリーン |
Màn hình |
159 |
タイマー |
Hẹn giờ |
160 |
タイヤ |
Bánh xe |
161 |
チャイム |
Chuông |
162 |
チャンネル |
Chương trình |
163 |
ディスク |
Đĩa |
164 |
ハンドル |
Tay cầm |
165 |
ブザー |
Chuông |
166 |
フラッシュ |
Ánh sáng |
167 |
プリンター |
Máy in |
168 |
ヘッドホン |
Tai nghe chụp đầu |
169 |
ホース |
Ống vòi |
170 |
ポリ袋 |
Túi ni lông |
171 |
ライト |
Đèn |
172 |
レンズ |
Kính |
173 |
アジア |
Châu Á |
174 |
カーブ |
Đường cong |
175 |
ガソリンスタンド |
Trạm xăng |
176 |
コース |
Lộ trình |
177 |
ゴール |
Đích đến (Goal) |
178 |
シーズン |
Mùa |
179 |
シートベルト |
Dây an toàn |
180 |
スケジュール |
Thời khóa biểu |
181 |
スタート |
Bắt đầu |
182 |
スピード |
Tốc độ |
183 |
スペース |
Khoảng cách |
184 |
センター |
Trung tâm |
185 |
タイミング |
Thời điểm |
186 |
チャンス |
Cơ hội |
187 |
トップ |
Đỉnh |
188 |
トンネル |
Đường hầm |
189 |
ノーベル賞 |
Giải thưởng Nobel |
190 |
パトカー |
Xe cảnh sát |
191 |
ピーク |
Cao điểm |
192 |
ビーチ |
Bãi biển |
193 |
ブレーキ |
Phanh |
194 |
ヘリコプター |
Trực thăng |
195 |
ボート |
Thuyền |
196 |
ホーム |
Sân ga |
197 |
モノレール |
Tàu điện một ray |
198 |
ヨロッパ |
Châu Âu |
199 |
ラッシュアワー |
Giờ cao điểm |
200 |
ルート |
Lộ trình |