» TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ: CÁC MÓN ĂN VIỆT NAM
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề : Tên các món ăn Việt Nam
1. ぎゅうにくうどん:Gyū niku udon: phở bò
2. とりうどん:tori udon: phở gà
3. ちまき:chimaki: bánh chưng
4. やきそば:yaki soba: mì xào
5. ラーメン:rāmen: mì ăn liền
6. ぜんざい:zenzai: chè
7. あげはるまき:age haru Maki: chả giò
8. なまはるまき:na ma Haru Maki: gỏi cuốn
9. おこわ:okowa: xôi
10. せきはん:seki-han: xôi đỏ
11. おかゆ:okayu: cháo
12. なべもの:nabe mono: lẩu
13. やぎなべ:yagi nabe: lẩu dê
14. にくまん: ni kuman: bánh bao
15. はるまきのかわ:maki no ka wa: bánh tráng
Các bạn thấy còn món nào nữa không ạ? Cùng chia sẻ với Sunrise nhé !
Cập Nhật thông tin chi tiết về Lịch Học và Chương Trình Học tại:
http://sunrise-hr.com.vn/289-2/
Trung tâm Tiếng Nhật Sunrise: Số 9, ngõ 100/20 Hoàng Quốc Việt
Website: http://sunrise-hr.com.vn/
Hotline: 0971098800.
Email: info@sunrise-hr.com.vn
ĐĂNG KÝ NGAY với chúng tôi: m.me/tiengnhatsunrise
Hoặc để lại cmt bạn sẽ được tư vấn trực tiếp !!!