» TÍNH TỪ N4

TÍNH TỪ N4

Các tính từ N4 sắp xếp theo loại. A* là tính từ đặc biệt bắt buộc phải có danh từ (N) đi tiếp sau.

DANH SÁCH TÍNH TỪ N4 (JLPT) SAROMALANG

Âm Hán Việt: Hơ chuột lên kanji.

# Kanji Furigana Loại English Nghĩa
1 浅い あさい Aい shallow,superficial nông, nông cạn
2 美しい うつくしい Aい beautiful đẹp
3 うまい うまい Aい tasty, delicious ngon, ngon lành; cừ, giỏi
4 うれしい うれしい Aい glad vui, sung sướng, hạnh phúc
5 おかしい おかしい Aい strange or funny buồn cười, kỳ quặc, kỳ lạ
6 固い かたい Aい hard cứng, chắc
6b 堅い かたい Aい hard cứng, cứng cáp
6c 硬い かたい Aい hard cứng, cứng rắn
7 悲しい かなしい Aい sad buồn, khổ, đau khổ
8 厳しい きびしい Aい strict nghiêm khắc, khắc nghiệt
9 細かい こまかい Aい fine, small, fine mịn, tỉ mỉ, chi tiết
10 怖い こわい Aい frightening sợ cái gì, đáng sợ, gây sợ
11 寂しい さびしい Aい lonely cô đơn, cô độc
12 凄い すごい Aい terrific khủng, khủng khiếp
13 すばらしい すばらしい Aい wonderful tuyệt vời, tuyệt diệu
14 正しい ただしい Aい correct đúng, đúng đắn
15 苦い にがい Aい bitter đắng
16 眠い ねむい Aい sleepy buồn ngủ
17 恥ずかしい はずかしい Aい embarrassed xấu hổ
18 ひどい ひどい Aい terrible, awful tồi tệ, kinh khủng
19 深い ふかい Aい deep sâu, sâu sắc
20 珍しい めずらしい Aい rare hiếm, hiếm gặp
21 優しい やさしい Aい gentle, kind hiền, hiền dịu
22 柔らかい やわらかい Aい soft mềm, dẻo
23 よろしい よろしい Aい okay, (respectful) OK,all right được, tốt (lịch sự)
24 安全 あんぜん Aな safety sự an toàn, an toàn
25 簡単 かんたん Aな simple đơn giản
26 危険 きけん Aな danger nguy hiểm
27 きゅう Aな urgent, steep gấp, đột ngột, dốc
28 盛ん さかん Aな prosperous, popularity, thịnh hành, hưng thịnh
29 残念 ざんねん Aな disappointment đáng tiếc
30 自由 じゆう Aな freedom tự do
31 親切 しんせつ Aな kindness tử tế
32 ソフト ソフト Aな soft mềm
33 大事 だいじ Aな important,valuable,serious matter quan trọng
34 確か たしか Aな certain, definite chắc chắn
35 だめ だめ Aな no good hỏng, xấu, không được
36 丁寧 ていねい Aな polite lịch sự
37 適当 てきとう Aな right, reasonably, suitability phù hợp, thích hợp; tùy tiện
38 特別 とくべつ Aな special đặc biệt
39 熱心 ねっしん Aな enthusiasm nhiệt tình, nhiệt tâm
40 必要 ひつよう Aな necessary cần thiết
41 複雑 ふくざつ Aな complexity,complication phức tạp
42 不便 ふべん Aな inconvenience bất tiện
43 へん Aな strange kỳ cục, lạ lùng, kỳ
44 まじめ まじめ Aな serious nghiêm túc, ngoan
45 無理 むり Aな impossible vượt quá khả năng, không thể, vô lý
46 あんな あんな A* such như thế kia, giống thế kia (あんなN)
47 そんな そんな A* such, that sort of loại như thế, giống như thế (そんなN)

Ghi chú: Hơ chuột lên chữ kanji để xem âm đọc Hán Việt.

Trung tâm Tiếng Nhật Sunrise: Số 9, ngõ 100/20 Hoàng Quốc Việt
Website: http://sunrise-hr.com.vn/
Hotline: 0971098800.
Email: info@sunrise-hr.com.vn

Tiếng Nhật Sunrise thường xuyên có các lớp đào tạo tiếng Nhật mọi trình độ. Khi tham gia các khóa học tại Sunrise học viên còn được đào tạo thêm các kỹ năng về tin học văn phòng, kỹ năng phỏng vấn xin việc!!!

ĐĂNG KÝ NGAY với chúng tôi: m.me/tiengnhatsunrise
Hoặc để lại cmt bạn sẽ được tư vấn trực tiếp !!!

Sunrise – Chắp Cánh Những Ước Mơ !!!