» Tổng hợp từ vựng KATAKANA N3 ( Phần 1)
STT |
カタカナ |
Ý nghĩa |
1 |
キャベツ |
Bắp cải |
2 |
キャンディー |
Kẹo |
3 |
クリーム |
Kem |
4 |
ケチャップ |
Sốt cà chua |
5 |
スパイス |
Gia vị |
6 |
アルコール |
Rượu, cồn |
7 |
イタリアン |
Kiểu Ý |
8 |
インスタント食品 |
Thực phẩm ăn liền |
9 |
オイル |
Dầu |
10 |
スポーツドリンク |
Nước uống thể thao |
11 |
セルフサービス |
Tự phục vụ |
12 |
ソース |
Sốt |
13 |
チキン |
Thịt gà |
14 |
ティー |
Trà |
15 |
テイクアウト |
Mang về |
16 |
ドーナツ |
Bánh donuts |
17 |
ドリンク |
Đồ uống |
18 |
バーベキュー |
Thịt nướng BBQ |
19 |
パスタ |
Mì Ý |
20 |
ビーフ |
Thịt bò |
21 |
ファ(-)ストフード |
Thức ăn nhanh |
22 |
フード |
Thức ăn , đồ ăn |
23 |
フライドポテト |
Khoai tây chiên |
24 |
フライパン |
Chảo |
25 |
ペットボトル |
Chai nhựa |
26 |
ポーク |
Thịt lợn |
27 |
ポテト |
Khoai tây |
28 |
ボリューム |
Lượng |
29 |
マヨネーズ |
Sốt mayonnaise |
30 |
ミネラルウォーター |
Nước khoáng thiên nhiên |
31 |
ヨーグルト |
Sữa chua |
32 |
ラストオーダー |
Lần gọi món cuối cùng |
33 |
アクセサリー |
Đồ trang sức |
34 |
イヤリング |
Hoa tai |
35 |
エプロン |
Tạp dề |
36 |
カーディガン |
Áo khoác Cardigan |
37 |
カジュアル |
Thông thường |
38 |
コンタクトレンズ |
Kính áp tròng |
39 |
サイズ |
Kích cỡ |
40 |
サングラス |
Kính râm |
41 |
サンダル |
Dép xăng -đan |
42 |
ジーンズ |
Quần jeans |
43 |
ショートパンツ |
Quần short |
44 |
ショートヘアー |
Tóc ngắn |
45 |
スカーフ |
Khăn quàng cổ |
46 |
スニーカー |
Giày thể thao |
47 |
ソックス |
Vớ |
48 |
ネックレス |
Dầy chuyền |
49 |
パーマ |
Uốn xoăn |
50 |
ハイヒール |
Giày cao gót |
51 |
パジャマ |
Quần áo ngủ |
52 |
ピアス |
Hoa tai |
53 |
ピン |
Kim băng |
54 |
ヘアピン |
Cái kẹp tóc |
55 |
ファッション |
Thời trang |
56 |
ブーツ |
Bốt |
57 |
フォーマル |
Mang tính nghi lễ |
58 |
ヘルメット |
Mũ bảo hiểm |
59 |
ミニスカート |
Váy ngắn |
60 |
リュックサック |
Balo |
61 |
ロングスカート |
Váy dài |
62 |
カフェ |
Quán cafe |
63 |
キャンパス |
Cơ sở, trụ sợ |
64 |
クーラー |
Máy điều hòa |
65 |
グラウンド |
Sân vận động |
66 |
クリーニング店 |
Tiệm giặt ủi |
67 |
コインランドリー |
Máy giặt tự động (dùng tiền xu) |
68 |
コーナー |
Gian hàng |
69 |
コンセント |
Ổ cắm |
70 |
ショップ |
Cửa hàng |
71 |
ダイニング(ルーム) |
Phòng ăn uống |
72 |
ダム |
Đập |
73 |
タワー |
Tháp |
74 |
テニスコート |
Sân ten – nít |
75 |
電子レンジ |
Lò vi sóng |
76 |
テント |
Cắm trại |
77 |
ドライヤー |
Máy sấy tóc |
78 |
ドラッグストア |
Hiệu thuốc |
79 |
バケツ |
Thùng |
80 |
バスルーム |
Phòng tắm |
81 |
バリアフリー |
Không có trở ngại |
82 |
ハンガー |
Cái móc áo |
83 |
ヒーター |
Máy sưởi |
84 |
フロント |
Quầy lễ tân |
85 |
ベランダ |
Ban công |
86 |
ベンチ |
Ghế dài |
87 |
ホール |
Đại sảnh |
88 |
ポット |
Ấm |
89 |
リビング(ルーム) |
Phòng khách |
90 |
パートナー |
Bạn đôi, đối tác, cộng sự |
91 |
リーダー |
Trưởng hóm, lãnh đạo |
92 |
ボランテイア |
Tình nguyện, tình nguyện viên |
93 |
コミュニケーション |
Giao tiếp |
94 |
ユーモア |
Hài hước |
95 |
ショック |
Bất ngờ, sốc |
96 |
ストレス |
Căng thẳng |
97 |
バランス |
Cân đối, cân bằng |
98 |
アップ |
Lên, vươn lên |
99 |
ダウン |
Xuống, hạ xuống |
100 |
プラス |
Ngoài ra, cực dương, dấu cộng |
Danh mục dịch vụ
Tin tức mới nhất

Tuyển sinh Du học điều dưỡng Nhật Bản kỳ tháng 4/2024

Nhịp cầu Du học Nhật Bản – Sunrise Việt Nhật

Tuyển dụng đơn tokutei

Tuyển dụng kỹ sư ngành khách sạn
