» TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ: THỜI TIẾT VÀ KHÍ HẬU
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề : Thời Tiết và Khí Hậu.
1. 天気(てんき):Thời tiết
快晴(かいせい): Trời nắng ít mây
晴れのち曇り(はれのちくもり): Nắng sau đó chuyển mây
曇り時々雨(くもりときどきあめ):Có mây, thỉnh thoảng có mưa
曇りところによって雨(くもりところによってあめ):Có mây, một vài nơi có mưa
降水確率(こうすいかくりつ): Xác suất mưa
最高気温(さいこうきおん): Nhiệt độ cao nhất
最低気温(さいていきおん): Nhiệt độ thấp nhất
湿度(しつど): Độ ẩm
蒸し暑い(むしあつい): Nóng bức / oi nóng
爽やか(さわやか): Thoáng / ráo
2. 季節(きせつ):Mùa
春(はる): Mùa xuân
夏(なつ): Mùa hè
秋(あき): Mùa thu
冬(ふゆ): Mùa đông
梅雨(つゆ/ばいう): Mùa mưa
乾季(かんき): Mùa khô
3. 雨(あめ):Mưa
小雨(こあめ): Mưa nhỏ
大雨(おおあめ): Mưa to
豪雨(ごうう): Mưa rất to
夕立(ゆうだち): Mưa rào
局地的な雨(きょくちてきなあめ): Mưa rải rác
暴風雨(ぼうふうう): Mưa bão
4. 天災(てんさい):Thiên tai
洪水(こうずい): Lũ lụt
台風(たいふう): Bão
地震(じしん): Động đất
津波(つなみ): Sóng thần
竜巻(たつまき): Lốc xoáy
雪崩(なだれ): Tuyết lở
火山(かざん): Núi lửa
Cập Nhật thông tin chi tiết về Lịch Học và Chương Trình Học tại đây:
http://sunrise-hr.com.vn/289-2/
————————————————-
Trung tâm Tiếng Nhật Sunrise: Số 9, ngõ 100/20 Hoàng Quốc Việt
Website: http://sunrise-hr.com.vn/
Hotline: 0971098800.
Email: info@sunrise-hr.com.vn
ĐĂNG KÝ NGAY với chúng tôi: m.me/tiengnhatsunrise
Hoặc để lại cmt bạn sẽ được tư vấn trực tiếp !!!