» TỪ VỰNG VỀ CÁC BỘ PHẬN TRÊN CƠ THỂ NGƯỜI

CÁC BỘ PHẬN TRÊN CƠ THỂ NGƯỜI
1. 顔 かお kao Mặt
2. 髪 かみ kami Tóc
3. 頭 あたま atama Đầu
4. 耳 みみ mimi Tai
5. 頬 ほお/ほほ hoo/hoho Má
6. 額 ひたい hitai Trán
7. 目 め me Mắt
8. 鼻 はな hana Mũi
9. 口 くち kuchi Miệng
10. 顎 あご ago Cằm
11. 体 からだ karada Cơ thể
12. 首 くび kubi Cổ
13. 肩 かた kata Vai
14. 腕 うで ude Tay
15. 手 て te Bàn tay
16. 胸 むね mune Ngực
17. お腹 おなか onaka Bụng
18. 腰 こし koshi Hông
19. 太股 ふともも futomomo Đùi
20. 背中 せなか senaka Lưng

 Trung tâm Tiếng Nhật Sunrise: Số 9, ngõ 100/20 Hoàng Quốc Việt
 Website: sunrise-hr.com.vn
 Hotline: 0971098800.
 Email: info@sunrise-hr.com.vn

Tiếng Nhật Sunrise thường xuyên có các lớp đào tạo tiếng Nhật mọi trình độ. Khi tham gia các khóa học tại Sunrise học viên còn được đào tạo thêm các kỹ năng về tin học văn phòng, kỹ năng phỏng vấn xin việc!!!

ĐĂNG KÝ NGAY với chúng tôi: https://www.facebook.com/pg/tiengnhatsunrise
Hoặc để lại cmt bạn sẽ được tư vấn trực tiếp !!!

Sunrise – Chắp Cánh Những Ước Mơ